Có 3 kết quả:

世相 shì xiàng ㄕˋ ㄒㄧㄤˋ事項 shì xiàng ㄕˋ ㄒㄧㄤˋ事项 shì xiàng ㄕˋ ㄒㄧㄤˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) matter
(2) item

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) matter
(2) item

Bình luận 0